Tổng Hợp Thuật Ngữ Poker Cơ Bản Người Chơi Cần Nắm Rõ

Trong bất kỳ trò chơi nào, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ nhất định là một phần quan trọng để nắm vững các quy tắc và chiến lược. Trong Poker, việc nắm vững thuật ngữ bài không chỉ giúp người chơi tăng thêm sự tự tin khi gặp những tình huống khó khăn mà còn là yếu tố quyết định thắng thua. Bài viết này sẽ giới thiệu và giải thích một số thuật ngữ Poker cơ bản và thông dụng nhất, giúp các bạn hiểu rõ hơn về trò chơi và nâng cao kỹ năng chơi bài của mình.

Tìm hiểu 5 thuật ngữ Poker cơ bản

Trong Poker, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ cơ bản là điều quan trọng để tham gia trò chơi một cách hiệu quả. Dưới đây là 5 thuật ngữ Poker cơ bản bạn cần nắm vững:

Bet là gì?

Theo như những người đã tải sunwin được biết, Bet là hành động của người chơi đặt một số tiền lên bàn cược. Điều này có thể xảy ra khi người chơi tin rằng ván bài của mình đủ mạnh để tiếp tục chơi và muốn tăng tiền cược hoặc khi muốn thách thức đối thủ.

Call là gì?

Call là hành động của người chơi đồng ý cược do người chơi khác đặt trong trò chơi. Điều này xảy ra khi người chơi cảm thấy rằng việc gọi cược đó là một lựa chọn tốt và họ muốn tiếp tục chơi ván bài của mình.

Raise là gì?

Raise là hành động của người chơi cược cao hơn lần cược trước đó. Điều này có thể có nghĩa là tăng giá trị tiền cược, gây áp lực lên đối thủ hoặc chỉ là một phần trong chiến lược Poker của họ.

Fold là gì?

Fold là hành động của người chơi từ bỏ và từ bỏ mọi lợi thế trong ván chơi. Điều này thường xảy ra khi người chơi tin rằng quân bài của họ không đủ mạnh để tiếp tục chơi hoặc khi họ không muốn phải đối mặt với số tiền cược cao.

Check là gì?

Check xem hành động của người chơi có đặt thêm cược vào bàn cược trong vòng cược hiện tại hay không. Điều này chỉ có thể được thực hiện nếu không có ai cược mới trong vòng đó và thường là một cách để kiểm tra tình hình hoặc giữ mức cược ở mức thấp.

Những thuật ngữ Poker cơ bản phổ biến cần nắm

Poker không chỉ là một trò chơi may rủi mà nó còn là một nghệ thuật, và để thành thạo trò chơi này thì việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ là điều cần thiết. Dưới đây là một số thuật ngữ Poker quan trọng mà bất kỳ chuyên gia nào cũng nên biết:

Hành động khi chơi

Để thành thạo trong thế giới Poker thú vị, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ các hành động và ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định đúng đắn và giành chiến thắng trong trò chơi. Dưới đây là 17 thuật ngữ phổ biến cho các hành động Poker:

  • Bet Cược: Bỏ một số tiền vào pot (pot thông thường) với mục đích tăng mức cược hoặc bắt đầu một vòng cược mới.
  • Call Gọi: Nhập số tiền bằng mức cược hiện tại để tiếp tục trò chơi.
  • Check (Bỏ qua): Không cược và chuyển lượt cho người chơi tiếp theo. Hành động này chỉ khả dụng khi chưa có ai cược ở vòng cược hiện tại.
  • Raise (Tăng): cược số tiền cao hơn số tiền cược hiện tại. Hành động này buộc người chơi khác phải call hoặc bỏ bài nếu họ muốn tiếp tục trò chơi.
  • Fold (Bỏ bài): Bỏ bài và không tham gia vào ván bài hiện tại. Người chơi sẽ thua toàn bộ số tiền cược đã đặt vào tiền cược.
  • All in: Bỏ hết số tiền còn lại vào pot. Hành động này buộc những người chơi khác phải theo cược hoặc bỏ bài tất tay.
  • Limp (Cược nhỏ): cược số tiền tối thiểu (thường bằng mù) để tiếp tục ván bài. Hành động này chỉ có sẵn trong vòng cược đầu tiên.
  • Bluff: Cược hoặc tăng tiền cược với mục đích đánh lừa đối thủ nghĩ rằng bạn có bài mạnh.
  • Check-raise: Bỏ qua lần cược đầu tiên và sau đó tăng mức cược khi đến lượt của bạn. Hành động này thường dùng để đánh lừa đối thủ nghĩ rằng họ có quân bài yếu.
  • Slowplay (Chơi chậm): Giấu quân bài mạnh và chơi cẩn thận để dụ đối thủ cược nhiều tiền hơn.
  • Donk bet (Cược ngu): Lần cược đầu tiên trong một vòng cược khi trước đó chưa có ai cược. Hành động này thường được dùng để thể hiện sức mạnh hoặc đánh lừa đối thủ.
  • Squeeze (Ép): Tăng tiền cược đột ngột sau khi người chơi đã cược. Hành động này thường được sử dụng để buộc đối thủ phải bỏ bài.
  • Re-raise (Tăng cược lại): Tăng tiền cược sau khi người chơi đã tăng tiền cược trước đó. Hành động này thường được dùng để thể hiện sức mạnh và khẳng định tay bạn mạnh hơn.
  • Call station (Máy theo bài): Luôn gọi cược dù quân bài của bạn mạnh hay yếu. Hành động này thường được dùng để lôi kéo đối thủ cược nhiều tiền hơn.
  • Loose cannon (Pháo lỏng): Chơi bài một cách hung hãn và khó đoán.
  • Rock: Chơi bài cẩn thận và chỉ tham gia vào ván bài có bài mạnh.

Lưu ý: Đây là một số thuật ngữ phổ biến hơn cho các hành động Poker. Vẫn còn nhiều thuật ngữ khác mà bạn có thể gặp khi chơi Poker.

Về vị trí

Hiểu vị trí của bạn trên bàn Poker là chìa khóa để tìm ra chiến lược phù hợp và tối đa hóa cơ hội chiến thắng của bạn. Dưới đây là 8 thuật ngữ tình huống quan trọng bạn cần nắm vững:

  • Under the Gun (UTG): Vị trí ngay sau big blind, người chơi đầu tiên cược trong mỗi vòng. Vị trí này gặp nhiều bất lợi vì phải hành động trước khi biết được chiến thuật của đối thủ khác.
  • Small Blind (SB): Vị trí nằm bên trái nhà cái, buộc phải cược một số tiền nhỏ trước khi bắt đầu ván chơi.
  • Big Blind (BB): Vị trí nằm bên trái của Small Blind, buộc bạn phải cược số tiền lớn hơn trước khi bắt đầu ván chơi.
  • Cutoff: Vị trí gần cuối vòng, trước nút và sau nút. Quan điểm này có thể quan sát hành động của hầu hết đối thủ trước khi đưa ra quyết định.
  • Nút (BTN): Vị trí cuối cùng chơi mỗi vòng, được đánh dấu bằng biểu tượng nút. Vị trí này có lợi thế lớn nhất vì nó có thể hành động sau cùng và có thể quan sát chiến thuật của tất cả các đối thủ khác.
  • Hijacking (HJ): Đặt hai vị trí bên trái vết cắt.
  • Lojack (LJ): Vị trí ngay bên trái vết cắt.
  • Vị trí ở giữa (MP): Vị trí từ mù nhỏ đến break, không bao gồm UTG.

Thuật ngữ Poker lá bài

Ngoài thuật ngữ hành động và vị trí, bạn cũng cần nắm vững thuật ngữ bài để hiểu rõ hơn về ván bài và đưa ra quyết định chính xác. Dưới đây là 15 thuật ngữ phổ biến về các lá bài:

  • Pocket Pairs (PP): Có hai lá bài giống hệt nhau trên tay một người chơi. Ví dụ: quân át (AA), quân vua (KK).
  • Flush Draw (FD): Có 4 lá bài cùng chất (hình). Ví dụ: 4♥ 5♥ 6♥ 7♥, cần thêm 1♥ để hoàn thành thùng.
  • Straight (ST): Năm lá bài liên tiếp theo giá trị. Ví dụ: 5♥ 6♥ 7♥ 8♥ 9♥.
  • Straight Draw (SD): Có bốn lá bài liên tiếp và cần thêm một lá bài nữa để hoàn thành việc rút thẳng. Ví dụ: 5♥ 6♥ 7♥ 9♥, cần thêm 8♥ hoặc 10♥ để hoàn thành đoạn thẳng.
  • Set (Tours): Ba lá bài có giá trị như nhau. Ví dụ: 3♥ 3♦ 3♣.
  • Two Pairs (TP): Hai cặp bài khác nhau. Ví dụ: A♥ A♦ 5♥ 5♦.
  • Full House (FH): Ba lá bài có cùng giá trị và hai lá bài khác nhau có cùng giá trị. Ví dụ: 3♥ 3♦ 3♣ 5♥ 5♦.
  • Four of a Kind (Quads): Bốn lá bài có cùng giá trị. Ví dụ: 4♥ 4♦ 4♣ 4♠.
  • Royal Flush (RF): Xả với 10, J, Q, K, A cùng chất. Ví dụ: 10 ♥ J ♥ Q ♥ K ♥ A ♥.
  • Straight Flush (SF): Xả thẳng cùng chất. Ví dụ: 5♥ 6♥ 7♥ 8♥ 9♥.
  • High Card (HC): Lá bài cao nhất trong ván bài khi không có tổ hợp bài nào khác.
  • Kicker: Lá bài cao thứ hai trong ván bài để phân định thắng thua khi hai người chơi có tổ hợp bài giống nhau.
  • Gutshot Straight Draw (GSD): Rút 4 lá bài liên tiếp nhưng thiếu một lá bài ở giữa. Ví dụ: 5♥ 6♥ 8♥ 9♥, cần thêm 7♥ để hoàn thành đoạn thẳng.
  • Open-ended Straight Draw (OESD):Rút thẳng 4 lá bài liên tiếp có thể hoàn tất ván bài với 2 lá bài khác nhau. Ví dụ: 5♥ 6♥ 7♥ 8♥, cần thêm 4♥ hoặc 9♥ để hoàn thành đoạn thẳng.
  • Wheel Straight (WS): Thẳng có quân A, 2, 3, 4, 5 cùng chất. Ví dụ: A♥ 2♥ 3♥ 4♥ 5♥

Nắm vững thuật ngữ Poker cơ bản là một bước quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng chơi bài Poker của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những thuật ngữ này vào trò chơi của bạn để tăng cơ hội chiến thắng.

Bài viết liên quan